Có 2 kết quả:
貿易戰 mào yì zhàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄓㄢˋ • 贸易战 mào yì zhàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trade war
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trade war
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0